phung phí - BONGDATV

VND 24.973
phung phí: Lukaku vô duyên trong ngày ra quân Euro 2024 - Báo VnExpress,Những cụm từ tiếng Anh phổ biến về tiền bạc - Báo VnExpress,phung phí trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,phung phí in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
Quantity:
Add To Cart

Lukaku vô duyên trong ngày ra quân Euro 2024 - Báo VnExpress

Học cách chi tiêu tiết kiệm, hợp lý và từ bỏ thói quen xài tiền phung phí trước đây thực chất không khó nếu bạn biết áp dụng những phương pháp hiệu quả nhất.

Những cụm từ tiếng Anh phổ biến về tiền bạc - Báo VnExpress

Phung phí. trong một câu và bản dịch của họ. Cô ấy cũng có thể phung phí bằng cách đi nghỉ trên một hành trình. She may also splurge by taking a vacation on a cruise. Phung phí vào một chai rượu vang tuyệt vời. Splurge on a great bottle of wine. Và phung phí.

phung phí trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

phung phí. Sử dụng quá lãng phí. Phung phí tiền của. Phung phí thời giờ. Ăn chơi phung phí. Tham khảo [sửa] "phung phí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

phung phí in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

[phung phí] to waste; to misspend; to squander; to dissipate; to dilapidate; to lavish; to fritter away: Phung phí tiền bạc / thời gian: To waste money/time: Phung phí tiền bạc như thế là có tội: It's a crime to waste money like that: extravagant; wasteful; prodigal: Đừng có phung phí! Bố anh đâu phải là tỉ phú!